Có 2 kết quả:
嘟嘟响 dū dū xiǎng ㄉㄨ ㄉㄨ ㄒㄧㄤˇ • 嘟嘟響 dū dū xiǎng ㄉㄨ ㄉㄨ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) toot
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) toot
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise
Bình luận 0