Có 2 kết quả:

嘟嘟响 dū dū xiǎng ㄉㄨ ㄉㄨ ㄒㄧㄤˇ嘟嘟響 dū dū xiǎng ㄉㄨ ㄉㄨ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) toot
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) toot
(2) honk
(3) beeping
(4) tooting noise